Từ điển Thiều Chửu
梐 - bệ
① Chu bệ 周梐 ngục tù.

Từ điển Trần Văn Chánh
梐 - bệ
Xem 枑.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
梐 - bệ
Cái rào cản làm bằng gỗ, có thể di chuyển được.